Tại sao việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Iceland quan trọng?
Học các số từ 1 đến 100 trong tiếng Iceland là một phần quan trọng của quá trình học tiếng này, vì nó giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc về các con số và mở rộng vốn từ vựng của mình trong ngôn ngữ này.
Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Iceland
Để học các số từ 1 đến 100 trong tiếng Iceland một cách hiệu quả, bạn có thể thực hành nhớ chúng hàng ngày. Dưới đây là một số cách giúp bạn học số một cách dễ dàng và thú vị:
- Học số theo nhóm: Chia các số thành các nhóm nhỏ như từ 1 đến 10, từ 11 đến 20, từ 20 đến 30, v.v. để dễ nhớ.
- Sử dụng flashcards: Viết số và cách đọc của chúng trên flashcards để ôn tập mọi lúc mọi nơi.
- Thực hành hàng ngày: Thực hành viết và đọc các số hàng ngày để củng cố trí nhớ.
Ví dụ về các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Iceland
Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc các số từ 1 đến 10 trong tiếng Iceland:
- 1 – einn: Đọc là “aytn”.
- 2 – tveir: Đọc là “tveh-ir”.
- 3 – þrír: Đọc là “threer”.
- 4 – fjórir: Đọc là “fyoh-deer”.
- 5 – fimm: Đọc là “fimm”.
- 6 – sex: Đọc là “sehx”.
- 7 – sjö: Đọc là “syuh”.
- 8 – átta: Đọc là “auh-ta”.
- 9 – níu: Đọc là “nee-u”.
- 10 – tíu: Đọc là “teeyu”.
Việc học các số từ 1 đến 100 trong tiếng Iceland không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn tạo ra trải nghiệm học tập thú vị. Hãy thử áp dụng các phương pháp học trên và không ngừng thực hành để trở thành thành thạo trong việc đọc và viết các số trong tiếng Iceland.
Con số | chính tả | Nghe |
---|---|---|
0 | núll | – |
1 | einn | – |
2 | tveir | – |
3 | þrír | – |
4 | fjórir | – |
5 | fimm | – |
6 | sex | – |
7 | sjö | – |
8 | átta | – |
9 | níu | – |
10 | tíu | – |
11 | ellefu | – |
12 | tólf | – |
13 | þrettán | – |
14 | fjórtán | – |
15 | fimmtán | – |
16 | sextán | – |
17 | sautján | – |
18 | átján | – |
19 | nítján | – |
20 | tuttugu | – |
21 | tuttugu og einn | – |
22 | tuttugu og tveir | – |
23 | tuttugu og þrír | – |
24 | tuttugu og fjórir | – |
25 | tuttugu og fimm | – |
26 | tuttugu og sex | – |
27 | tuttugu og sjö | – |
28 | tuttugu og átta | – |
29 | tuttugu og níu | – |
30 | þrjátíu | – |
31 | þrjátíu og einn | – |
32 | þrjátíu og tveir | – |
33 | þrjátíu og þrír | – |
34 | þrjátíu og fjórir | – |
35 | þrjátíu og fimm | – |
36 | þrjátíu og sex | – |
37 | þrjátíu og sjö | – |
38 | þrjátíu og átta | – |
39 | þrjátíu og níu | – |
40 | fjörutíu | – |
41 | fjörutíu og einn | – |
42 | fjörutíu og tveir | – |
43 | fjörutíu og þrír | – |
44 | fjörutíu og fjórir | – |
45 | fjörutíu og fimm | – |
46 | fjörutíu og sex | – |
47 | fjörutíu og sjö | – |
48 | fjörutíu og átta | – |
49 | fjörutíu og níu | – |
50 | fimmtíu | – |
51 | fimmtíu og einn | – |
52 | fimmtíu og tveir | – |
53 | fimmtíu og þrír | – |
54 | fimmtíu og fjórir | – |
55 | fimmtíu og fimm | – |
56 | fimmtíu og sex | – |
57 | fimmtíu og sjö | – |
58 | fimmtíu og átta | – |
59 | fimmtíu og níu | – |
60 | sextíu | – |
61 | sextíu og einn | – |
62 | sextíu og tveir | – |
63 | sextíu og þrír | – |
64 | sextíu og fjórir | – |
65 | sextíu og fimm | – |
66 | sextíu og sex | – |
67 | sextíu og sjö | – |
68 | sextíu og átta | – |
69 | sextíu og níu | – |
70 | sjötíu | – |
71 | sjötíu og einn | – |
72 | sjötíu og tveir | – |
73 | sjötíu og þrír | – |
74 | sjötíu og fjórir | – |
75 | sjötíu og fimm | – |
76 | sjötíu og sex | – |
77 | sjötíu og sjö | – |
78 | sjötíu og átta | – |
79 | sjötíu og níu | – |
80 | áttatíu | – |
81 | áttatíu og einn | – |
82 | áttatíu og tveir | – |
83 | áttatíu og þrír | – |
84 | áttatíu og fjórir | – |
85 | áttatíu og fimm | – |
86 | áttatíu og sex | – |
87 | áttatíu og sjö | – |
88 | áttatíu og átta | – |
89 | áttatíu og níu | – |
90 | níutíu | – |
91 | níutíu og einn | – |
92 | níutíu og tveir | – |
93 | níutíu og þrír | – |
94 | níutíu og fjórir | – |
95 | níutíu og fimm | – |
96 | níutíu og sex | – |
97 | níutíu og sjö | – |
98 | níutíu og átta | – |
99 | níutíu og níu | – |
100 | hundrað | – |