Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia

Tại sao quan trọng phải học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia?

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ này vì nó cung cấp nền tảng cơ bản cho việc giao tiếp hàng ngày, mua sắm, đếm số lượng và thậm chí khi bạn đang học các khái niệm toán học. Việc biết các số cơ bản cũng giúp bạn tham gia vào các cuộc đàm thoại và giao tiếp một cách tự tin với người bản xứ.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Học theo nhóm số: Phân chia các số thành các nhóm nhỏ như từ 1 đến 10, từ 11 đến 20, từ 21 đến 30 và tiếp tục như vậy. Học từng nhóm một sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.
  • Sử dụng thẻ ghi nhớ: Viết các số từ 1 đến 100 lên các thẻ ghi nhớ và xem xét chúng hàng ngày để tăng cường việc ghi nhớ.
  • Học cùng người khác: Học các số cùng một người bạn hoặc giáo viên để có thêm sự động viên và thực hành thường xuyên.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Armenia: Có rất nhiều ứng dụng di động hoặc trực tuyến giúp bạn học các số một cách hiệu quả và thú vị.

Ví dụ về các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia

Dưới đây là một số ví dụ về các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Armenia:

  • 1 – մեկ (mek)
  • 2 – երկու (yerkou)
  • 3 – երեք (yereq)
  • 4 – չորս (chors)
  • 5 – հինգ (hing)
  • 6 – վեց (veg)
  • 7 – յոթ (yot)
  • 8 – ութ (ut)
  • 9 – ինը (ine)
  • 10 – տաս (tas)

Bằng cách học và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần dần nắm vững các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Armenia một cách tự tin và thành thạo. Hãy kết hợp việc học với việc thực hành để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ và văn hóa Armenia.

Con số chính tả Nghe
0 զէրօ
1 մեկ
2 երկու
3 երեք
4 չորս
5 հինգ
6 վեց
7 յոթ
8 ութ
9 ինը
10 տաս
11 տասնմեկ
12 տասներկու
13 տասներեք
14 տասնչորս
15 տասնհինգ
16 տասնվեց
17 տասնյոթ
18 տասնութ
19 տասնինը
20 քսան
21 քսանմեկ
22 քսաներկու
23 քսաներեք
24 քսանչորս
25 քսանհինգ
26 քսանվեց
27 քսանյոթ
28 քսանութ
29 քսանինը
30 երեսուն
31 երեսունմեկ
32 երեսուներեք
33 երեսուներեք
34 երեսունչորս
35 երեսունհինգ
36 երեսունվեց
37 երեսունյոթ
38 երեսունութ
39 երեսունինը
40 քառասուն
41 քառասունմեկ
42 քառասուներկու
43 քառասուներեք
44 քառասունչորս
45 քառասունհինգ
46 քառասունվեց
47 քառասունյոթ
48 քառասունութ
49 քառասունինը
50 հիսուն
51 հիսունմեկ
52 հիսուներկու
53 հիսուներեք
54 հիսունչորս
55 հիսունհինգ
56 հիսունվեց
57 հիսունյոթ
58 հիսունութ
59 հիսունինը
60 վաթսուն
61 վաթսունմեկ
62 Վաթսուն
63 վաթսուներեք
64 վաթսունչորս
65 վաթսունհինգ
66 վաթսունվեց
67 վաթսունյոթ
68 վաթսունութ
69 վաթսունինը
70 յոթանասուն
71 յոթանասունմեկ
72 յոթանասուներկու
73 յոթանասուներեք
74 յոթանասունչորս
75 յոթանասունհինգ
76 յոթանասունվեց
77 յոթանասունյոթ
78 յոթանասունութ
79 յոթանասունինը
80 ութանասուն
81 ութանասունմեկ
82 ութանասուներկու
83 ութանասուներեք
84 ութանասունչորս
85 ութանասունհինգ
86 ութանասունվեց
87 ութանասունյոթ
88 ութանասունութ
89 ութանասունինը
90 իննսուն
91 իննսունմեկ
92 իննսուներկու
93 իննսուներեք
94 իննսունչորս
95 իննսունհինգ
96 իննսունվեց
97 իննսունյոթ
98 իննսունութ
99 իննսունինը
100 հարյուր

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *