Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ba Tư

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ba Tư

Tại sao học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ba Tư là quan trọng?

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ba Tư không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản về số học mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Ba Tư của bạn. Việc hiểu và sử dụng các số này là quan trọng khi bạn giao tiếp hàng ngày hoặc khi bạn học các chủ đề khác như thời gian, tiền bạc, hoặc mua sắm.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ba Tư

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ba Tư một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng thẻ từ vựng: Viết số và cách đọc tiếng Ba Tư tương ứng của chúng trên thẻ và luyện tập hàng ngày.
  • Nghe và lặp lại: Nghe các bài hát, video hoặc bài giảng về số học để cải thiện khả năng nghe và phát âm.
  • Thực hành trong cuộc sống hàng ngày: Sử dụng số trong các hoạt động hàng ngày như đếm tiền, đếm số lượng đồ vật để tăng cường nhớ và áp dụng kiến thức.

Ví dụ về các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ba Tư

Dưới đây là một số ví dụ về các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Ba Tư:

  • 1 – یک (yek)
  • 2 – دو (do)
  • 3 – سه (se)
  • 4 – چهار (chahaar)
  • 5 – پنج (panj)
  • 6 – شش (shesh)
  • 7 – هفت (haft)
  • 8 – هشت (hasht)
  • 9 – نه (noh)
  • 10 – ده (dah)

Nhớ rằng, luyện tập hàng ngày và sử dụng số học trong cuộc sống thực tế là chìa khóa để nắm vững kiến thức và kỹ năng. Đừng ngần ngại thử các phương pháp học tập mới và tạo ra môi trường học tập thú vị để giúp việc học tiếng Ba Tư trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

Con số chính tả Nghe
0 صفر
1 یک
2 دو
3 سه
4 چهار
5 پنج
6 شش
7 هفت
8 هشت
9 نه
10 ده
11 یازده
12 دوازده
13 سیزده
14 چهارده
15 پانزده
16 شانزده
17 هفده
18 هجده
19 نوزده
20 بیست
21 بیست و یک
22 بیست و دو
23 بیست و سه
24 بیست و چهار
25 بیست و پنج
26 بیست و شش
27 بیست و هفت
28 بیست و هشت
29 بیست و نه
30 سی
31 سی و یک
32 سی و دو
33 سی و سه
34 سی و چهار
35 سی و پنج
36 سی و شش
37 سی و هفت
38 سی و هشت
39 سی و نه
40 چهل
41 چهل و یک
42 چهل و دو
43 چهل و سه
44 چهل و چهار
45 چهل و پنج
46 چهل و شش
47 چهل و هفت
48 چهل و هشت
49 چهل و نه
50 پنجاه
51 پنجاه و یک
52 پنجاه و دو
53 پنجاه و سه
54 پنجاه و چهار
55 پنجاه و پنج
56 پنجاه و شش
57 پنجاه و هفت
58 پنجاه و هشت
59 پنجاه و نه
60 شصت
61 شصت و یک
62 شصت و دو
63 شصت و سه
64 شصت و چهار
65 شصت و پنج
66 شصت و شش
67 شصت و هفت
68 شصت و هشت
69 شصت و نه
70 هفتاد
71 هفتاد و یک
72 هفتادودو
73 هفتاد و سه
74 هفتاد و چهار
75 هفتاد و پنج
76 هفتاد و شش
77 هفتاد و هفت
78 هفتاد و هشت
79 هفتاد و نه
80 هشتاد
81 هشتاد و یک
82 هشتاد و دو
83 هشتاد و سه
84 هشتاد و چهار
85 هشتاد و پنج
86 هشتاد و شش
87 هشتاد و هفت
88 هشتاد و هشت
89 هشتاد و نه
90 نود
91 نود و یک
92 نود و دو
93 نود و سه
94 نود و چهار
95 نود و پنج
96 نود و شش
97 نود و هفت
98 نود و هشت
99 نود و نه
100 صد

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *