Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bengali

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bengali

Tại sao việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bengali quan trọng?

Việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bengali là một bước quan trọng trong việc tiếp cận và hiểu biết văn hóa của người dân Bangladesh. Nó cũng giúp bạn xây dựng cơ sở ngôn ngữ vững chắc để tiếp tục học về ngôn ngữ này.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bengali

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bengali một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Học cách phát âm: Quan trọng khi học một số mới là biết cách phát âm chính xác.
  • Sử dụng flashcards: Việc sử dụng flashcards là một cách tốt để ghi nhớ các số một cách nhanh chóng.
  • Thực hành hàng ngày: Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nhớ các số một cách tự nhiên.

Ví dụ về các số từ 1 đến 10 trong tiếng Bengali:

Dưới đây là một số ví dụ về cách nói các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Bengali:

  • 1 – এক (ek)
  • 2 – দুই (dui)
  • 3 – তিন (tin)
  • 4 – চার (char)
  • 5 – পাঁচ (pach)
  • 6 – ছয় (choy)
  • 7 – সাত (shat)
  • 8 – আট (at)
  • 9 – নয় (noy)
  • 10 – দশ (dosh)

Việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Bengali không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo ra cơ hội học hỏi về ngôn ngữ và văn hóa của một quốc gia. Hãy tận dụng các phương pháp học hiệu quả và biến quá trình học tập trở nên thú vị bằng cách thực hành và tương tác nhiều hơn với người bản xứ.

Con số chính tả Nghe
0 শূন্য
1 এক
2 দুই
3 তিন
4 চার
5 পাঁচ
6 ছয়
7 সাত
8 আট
9 নয়
10 দশ
11 এগারো
12 বারো
13 তেরো
14 চৌদ্দ
15 পনেরো
16 ষোল
17 সতেরো
18 আঠারো
19 উনিশ
20 বিশ
21 একুশ
22 বাইশ
23 তেইশ
24 চব্বিশ
25 পঁচিশ
26 ছাব্বিশ
27 সাতাশ
28 আটাশ
29 ঊনত্রিশ
30 ত্রিশ
31 একত্রিশ
32 বত্রিশ
33 তেত্রিশ
34 চৌত্রিশ
35 পঁয়ত্রিশ
36 ছত্রিশ
37 সাঁইত্রিশ
38 আটত্রিশ
39 ঊনচল্লিশ
40 চল্লিশ
41 একচল্লিশ
42 বিয়াল্লিশ
43 তেতাল্লিশ
44 চুয়াল্লিশ
45 পঁয়তাল্লিশ
46 ছেচল্লিশ
47 সাতচল্লিশ
48 আটচল্লিশ
49 ঊনপঞ্চাশ
50 পঞ্চাশ
51 একান্ন
52 বাহান্ন
53 তিপ্পান্ন
54 চুয়ান্ন
55 পঞ্চান্ন
56 ছাপ্পান্ন
57 সাতান্ন
58 আটান্ন
59 ঊনষাট
60 ষাট
61 একষট্টি
62 বাষট্টি
63 তেষট্টি
64 চৌষট্টি
65 পঁয়ষট্টি
66 ছেষট্টি
67 সাতষট্টি
68 আটষট্টি
69 ঊনসত্তর
70 সত্তর
71 একাত্তর
72 বাহাত্তর
73 তিয়াত্তর
74 চুয়াত্তর
75 পঁচাত্তর
76 ছিয়াত্তর
77 সাতাত্তর
78 আটাত্তর
79 ঊনআশি
80 আশি
81 একাশি
82 বিরাশি
83 তিরাশি
84 চুরাশি
85 পঁচাশি
86 ছিয়াশি
87 সাতাশি
88 আটাশি
89 ঊননব্বই
90 নব্বই
91 একানব্বই
92 বিরানব্বই
93 তিরানব্বই
94 চুরানব্বই
95 পঁচানব্বই
96 ছিয়ানব্বই
97 সাতানব্বই
98 আটানব্বই
99 নিরানব্বই
100 একশত

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *