Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Đức

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Đức

Tại sao việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Đức quan trọng?

Việc học cách nói và viết các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Đức là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ này. Việc hiểu số đếm giúp bạn giao tiếp hàng ngày, đặt lịch trình, mua sắm và thậm chí khi du lịch đến Đức. Bằng cách nắm vững các số từ 1 đến 100, bạn có thể tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của mình và tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tiếp theo.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Đức

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Đức một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Học từng nhóm số: Chia các số thành các nhóm như 1-10, 11-20, 21-30… giúp bạn dễ dàng nhớ và học.
  • Sử dụng thẻ ghi nhớ: Viết số Đức ở mặt trước và số tiếng Việt ở mặt sau của thẻ ghi nhớ giúp bạn luyện tập đều đặn.
  • Nghe và lặp lại: Nghe các âm thanh của các số Đức và lặp lại chúng để cải thiện phát âm và ghi nhớ.

Ví dụ về các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Đức

Dưới đây là một số ví dụ về cách nói các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Đức:

  • 1: eins
  • 2: zwei
  • 3: drei
  • 4: vier
  • 5: fünf
  • 6: sechs
  • 7: sieben
  • 8: acht
  • 9: neun
  • 10: zehn

Bằng cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Đức một cách chăm chỉ và sáng tạo, bạn sẽ nhanh chóng tiếp cận ngôn ngữ và cảm thấy hứng thú hơn trong quá trình học tập. Hãy tận dụng các phương pháp học tập linh hoạt và đa dạng để tạo ra trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả.

Con số chính tả Nghe
0 Null
1 Eins
2 Zwei
3 Drei
4 Vier
5 Fünf
6 Sechs
7 Sieben
8 Acht
9 Neun
10 Zehn
11 Elf
12 Zwölf
13 Dreizehn
14 Vierzehn
15 Fünfzehn
16 Sechzehn
17 Siebzehn
18 Achtzehn
19 Neunzehn
20 Zwanzig
21 Einundzwanzig
22 Zweiundzwanzig
23 Dreiundzwanzig
24 Vierundzwanzig
25 Fϋnfundzwanzig
26 Sechsundzwanzig
27 Siebenundzwanzig
28 Achtundzwanzig
29 Neunundzwanzig
30 Dreißig
31 Einunddreißig
32 Zweiunddreißig
33 Dreiunddreißig
34 Vierunddreißig
35 Fϋnfunddreißig
36 Sechsunddreißig
37 Siebenunddreißig
38 Achtunddreißig
39 Neununddreißig
40 Vierzig
41 Einundvierzig
42 Zweiundvierzig
43 Dreiundvierzig
44 Vierundvierzig
45 Fϋnfundvierzig
46 Sechsundvierzig
47 Siebenundvierzig
48 Achtundvierzig
49 Neunundvierzig
50 Fϋnfzig
51 Einundfϋnfzig
52 Zweiundfϋnfzig
53 Dreiundfϋnfzig
54 Vierundfϋnfzig
55 Fϋnfundfϋnfzig
56 Sechsundfϋnfzig
57 Siebenundfϋnfzig
58 Achtundfϋnfzig
59 Neunundfünfzig
60 Sechzig
61 Einundsechzig
62 Zweiundsechzig
63 Dreiundsechzig
64 Vierundsechzig
65 Fϋnfundsechzig
66 Sechsundsechzig
67 Siebenundsechzig
68 Achtundsechzig
69 Neunundsechzig
70 Siebzig
71 Einundsiebzig
72 Zweiundsiebzig
73 Dreiundsiebzig
74 Vierundsiebzig
75 Fϋnfundsiebzig
76 Sechsundsiebzig
77 Siebenundsiebzig
78 Achtundsiebzig
79 Neunundsiebzig
80 Achtzig
81 Einundachtzig
82 Zweiundachtzig
83 Dreiundachtzig
84 Vierundachtzig
85 Fϋnfundachtzig
86 Sechsundachtzig
87 Siebenundachtzig
88 Achtundachtzig
89 Neunundachtzig
90 Neunzig
91 Einundneunzig
92 Zweiundneunzig
93 Dreiundneunzig
94 Vierundneunzig
95 Fϋnfundneunzig
96 Sechsundneunzig
97 Siebenundneunzig
98 Achtundneunzig
99 Neunundneunzig
100 Hundert

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *