Tại sao việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Estonia quan trọng?
Học cách đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Estonia không chỉ giúp bạn hiểu được cách sử dụng số trong ngôn ngữ mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Việc này cũng giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bản xứ khi số lượng hoặc thứ tự đứa ra là cần thiết.
Cách học số từ 1 đến 100 bằng tiếng Estonia
1. Học từ vựng hàng ngày: Dành ít thời gian mỗi ngày để học một nhóm số mới từ 1 đến 10. Hãy lặp đi lặp lại chúng để ghi nhớ tốt hơn.
2. Sử dụng flashcards: Viết số tiếng Estonia ở mặt trước của thẻ và số tương ứng ở mặt sau. Sử dụng chúng để tự kiểm tra và củng cố kiến thức.
3. Học qua âm nhạc: Tìm các bài hát hoặc video giáo dục về cách đếm từ 1 đến 100 bằng tiếng Estonia. Những âm thanh như vậy có thể giúp bạn nhớ số dễ dàng hơn.
Ví dụ về các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Estonia
- 1 – üks: Đọc là “üks” (ở-khắc).
- 2 – kaks: Đọc là “kaks” (cắc).
- 3 – kolm: Đọc là “kolm” (cồm).
- 4 – neli: Đọc là “neli” (nê-li).
- 5 – viis: Đọc là “viis” (vi-s).
- 6 – kuus: Đọc là “kuus” (cu-s).
- 7 – seitse: Đọc là “seitse” (sei-tse).
- 8 – kaheksa: Đọc là “kaheksa” (ka-hếk-sa).
- 9 – üheksa: Đọc là “üheksa” (ư-hếk-sa).
- 10 – kümme: Đọc là “kümme” (cym-me).
Hãy nhớ rằng việc học số từ 1 đến 100 bằng tiếng Estonia có thể trở nên thú vị nếu bạn kết hợp nó với các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh, viết câu chuyện với số hoặc thậm chí hát những bài hát vui nhộn về số.
Con số | chính tả | Nghe |
---|---|---|
0 | null | – |
1 | üks | – |
2 | kaks | – |
3 | kolm | – |
4 | neli | – |
5 | viis | – |
6 | kuus | – |
7 | seitse | – |
8 | kaheksa | – |
9 | üheksa | – |
10 | kümme | – |
11 | üksteist | – |
12 | kaksteist | – |
13 | kolmteist | – |
14 | neliteist | – |
15 | viisteist | – |
16 | kuusteist | – |
17 | seitseteist | – |
18 | kaheksateist | – |
19 | üheksateist | – |
20 | kakskümmend | – |
21 | kakskümmend üks | – |
22 | kakskümmend kaks | – |
23 | kakskümmend kolm | – |
24 | kakskümmend neli | – |
25 | kakskümmend viis | – |
26 | kakskümmend kuus | – |
27 | kakskümmend seitse | – |
28 | kakskümmend kaheksa | – |
29 | kakskümmend üheksa | – |
30 | kolmkümmend | – |
31 | kolmkümmend üks | – |
32 | kolmkümmend kaks | – |
33 | kolmkümmend kolm | – |
34 | kolmkümmend neli | – |
35 | kolmkümmend viis | – |
36 | kolmkümmend kuus | – |
37 | kolmkümmend seitse | – |
38 | kolmkümmend kaheksa | – |
39 | kolmkümmend üheksa | – |
40 | nelikümmend | – |
41 | nelikümmend üks | – |
42 | nelikümmend kaks | – |
43 | nelikümmend kolm | – |
44 | nelikümmend neli | – |
45 | nelikümmend viis | – |
46 | nelikümmend kuus | – |
47 | nelikümmend seitse | – |
48 | nelikümmend kaheksa | – |
49 | nelikümmend üheksa | – |
50 | viiskümmend | – |
51 | viiskümmend üks | – |
52 | viiskümmend kaks | – |
53 | viiskümmend kolm | – |
54 | viiskümmend neli | – |
55 | viiskümmend viis | – |
56 | viiskümmend kuus | – |
57 | viiskümmend seitse | – |
58 | viiskümmend kaheksa | – |
59 | viiskümmend üheksa | – |
60 | kuuskümmend | – |
61 | kuuskümmend üks | – |
62 | kuuskümmend kaks | – |
63 | kuuskümmend kolm | – |
64 | kuuskümmend neli | – |
65 | kuuskümmend viis | – |
66 | kuuskümmend kuus | – |
67 | kuuskümmend seitse | – |
68 | kuuskümmend kaheksa | – |
69 | kuuskümmend üheksa | – |
70 | seitsekümmend | – |
71 | seitsekümmend üks | – |
72 | seitsekümmend kaks | – |
73 | seitsekümmend kolm | – |
74 | seitsekümmend neli | – |
75 | seitsekümmend viis | – |
76 | seitsekümmend kuus | – |
77 | seitsekümmend seitse | – |
78 | seitsekümmend kaheksa | – |
79 | seitsekümmend üheksa | – |
80 | kaheksakümmend | – |
81 | kaheksakümmend üks | – |
82 | kaheksakümmend kaks | – |
83 | kaheksakümmend kolm | – |
84 | kaheksakümmend neli | – |
85 | kaheksakümmend viis | – |
86 | kaheksakümmend kuus | – |
87 | kaheksakümmend seitse | – |
88 | kaheksakümmend kaheksa | – |
89 | kaheksakümmend üheksa | – |
90 | üheksakümmend | – |
91 | üheksakümmend üks | – |
92 | üheksakümmend kaks | – |
93 | üheksakümmend kolm | – |
94 | üheksakümmend neli | – |
95 | üheksakümmend viis | – |
96 | üheksakümmend kuus | – |
97 | üheksakümmend seitse | – |
98 | üheksakümmend kaheksa | – |
99 | üheksakümmend üheksa | – |
100 | sada | – |