Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan

Tại sao việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan quan trọng?

Việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan không chỉ là một phần quan trọng của quá trình học ngôn ngữ này mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các con số này cũng giúp bạn khi đi du lịch, mua sắm, hoặc thậm chí khi thực hiện các giao dịch cơ bản.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng thẻ từ vựng để ghi chú số và cách đọc của chúng.
  • Thực hành viết số và đọc chúng hàng ngày để ghi nhớ.
  • Tham gia các khóa học trực tuyến hoặc tìm người bản xứ để luyện tập cùng.
  • Chơi các trò chơi số hoặc giải các bài toán liên quan đến số.

Ví dụ về các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan

Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc các số từ 1 đến 10:

  • 1 – één
  • 2 – twee
  • 3 – drie
  • 4 – vier
  • 5 – vijf
  • 6 – zes
  • 7 – zeven
  • 8 – acht
  • 9 – negen
  • 10 – tien

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hà Lan không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. Đừng quên kết hợp việc học với việc thực hành và tạo ra những phương pháp học thú vị để tiếp tục duy trì sự hứng thú!

Con số chính tả Nghe
0 nul
1 een
2 twee
3 drie
4 vier
5 vijf
6 zes
7 zeven
8 acht
9 negen
10 tien
11 elf
12 twaalf
13 dertien
14 veertien
15 vijftien
16 zestien
17 zeventien
18 achttien
19 negentien
20 twintig
21 eenentwintig
22 tweeëntwintig
23 drieëntwintig
24 vierentwintig
25 vijfentwintig
26 zesentwintig
27 zevenentwintig
28 achtentwintig
29 negenentwintig
30 dertig
31 eenendertig
32 tweeëndertig
33 drieëndertig
34 vierendertig
35 vijfendertig
36 zesendertig
37 zevenendertig
38 achtendertig
39 negenendertig
40 veertig
41 eenenveertig
42 tweeënveertig
43 drieënveertig
44 vierenveertig
45 vijfenveertig
46 zesenveertig
47 zevenenveertig
48 achtenveertig
49 negenenveertig
50 vijftig
51 eenenvijftig
52 tweeënvijftig
53 drieënvijftig
54 vierenvijftig
55 vijfenvijftig
56 zesenvijftig
57 zevenenvijftig
58 achtenvijftig
59 negenenvijftig
60 zestig
61 eenenzestig
62 tweeënzestig
63 drieënzestig
64 vierenzestig
65 vijfenzestig
66 zesenzestig
67 zevenenzestig
68 achtenzestig
69 negenenzestig
70 zeventig
71 eenenzeventig
72 tweeënzeventig
73 drieënzeventig
74 vierenzeventig
75 vijfenzeventig
76 zesenzeventig
77 zevenenzeventig
78 achtenzeventig
79 negenenzeventig
80 tachtig
81 eenentachtig
82 tweeëntachtig
83 drieëntachtig
84 vierentachtig
85 vijfentachtig
86 zesentachtig
87 zevenentachtig
88 achtentachtig
89 negenentachtig
90 negentig
91 eenennegentig
92 tweeënnegentig
93 drieënnegentig
94 vierennegentig
95 vijfennegentig
96 zesennegentig
97 zevenennegentig
98 achtennegentig
99 negenennegentig
100 honderd

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *