Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hàn

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hàn

Tại sao việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hàn quan trọng?

Việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hàn là một phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ này. Khi bạn hiểu và biết cách sử dụng các số này, bạn sẽ có khả năng giao tiếp hàng ngày một cách dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc nắm vững các số cơ bản cũng giúp bạn khi đi mua sắm, đàm phán giá cả hoặc thậm chí khi đọc các tài liệu bằng tiếng Hàn.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hàn

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hàn, bạn có thể bắt đầu từ việc học các số cơ bản từ 1 đến 10, sau đó từ 11 đến 20, và tiếp tục học các số từ 20 trở lên. Cách tốt nhất để nhớ các số này là lặp đi lặp lại, có thể kết hợp với việc viết ra để ghi nhớ tốt hơn.

Ví dụ về các số từ 1 đến 100

Dưới đây là một số ví dụ về các số từ 1 đến 20 bằng tiếng Hàn để bạn tham khảo:

  • Số 1: 하나 (hana)
  • Số 5: 다섯 (daseot)
  • Số 10: 열 (yeol)
  • Số 15: 열다섯 (yeol daseot)
  • Số 20: 스물 (seumul)

Cách làm cho việc học thú vị và dễ dàng

Để việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hàn trở nên thú vị và dễ dàng, bạn có thể thực hành qua các trò chơi như flashcards, học bằng các ứng dụng di động hoặc thậm chí học bằng các bài hát có liên quan đến các số. Kết hợp việc học với vui chơi sẽ giúp não bộ của bạn tiếp nhận thông tin tốt hơn và giữ lâu hơn.

Với việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hàn, bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng của mình và trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và thấy sự tiến bộ của mình từng ngày!

Con số chính tả Nghe
0
1 하나
2
3
4
5 다섯
6 여섯
7 일곱
8 여덟
9 아홉
10
11 열하나
12 열둘
13 열셋
14 열넷
15 열다섯
16 열여섯
17 열일곱
18 열여덟
19 열아홉
20 스물
21 스물하나
22 스물둘
23 스물셋
24 스물넷
25 스물 다섯
26 스물 여섯
27 스물 일곱
28 스물여덟
29 스물아홉
30 서른
31 서른하나
32 서른둘
33 서른셋
34 서른넷
35 서른다섯
36 서른여섯
37 서른일곱
38 서른여덟
39 서른아홉
40 마흔
41 마흔하나
42 마흔둘
43 마흔셋
44 마흔넷
45 마흔다섯
46 마흔여섯
47 마흔일곱
48 마흔여덟
49 마흔아홉
50
51 쉰하나
52 쉰둘
53 쉰셋
54 쉰넷
55 쉰다섯
56 쉰여섯
57 쉰일곱
58 쉰여덟
59 쉰아홉
60 예순
61 예순하나
62 예순둘
63 예순셋
64 예순넷
65 예순다섯
66 예순여섯
67 예순일곱
68 예순여덟
69 예순아홉
70 일흔
71 일흔하나
72 일흔둘
73 일흔셋
74 일흔넷
75 일흔다섯
76 일흔여섯
77 일흔일곱
78 일흔여덟
79 일흔아홉
80 여든
81 여든하나
82 여든둘
83 여든셋
84 여든넷
85 여든다섯
86 여든여섯
87 여든일곱
88 여든여덟
89 여든아홉
90 아흔
91 아흔하나
92 아흔둘
93 아흔셋
94 아흔넷
95 아흔다섯
96 아흔여섯
97 아흔일곱
98 아흔여덟
99 아흔아홉
100

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *