Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hungary

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hungary

Tại sao quan trọng phải học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hungary?

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hungary là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ này vì nó là nền tảng cho việc hiểu và sử dụng các số lớn hơn trong cuộc sống hàng ngày. Bằng cách nắm vững các số cơ bản này, bạn sẽ dễ dàng thực hiện các phép tính, đếm số lượng, và thậm chí là thương thức mua sắm khi bạn ở trong môi trường nói tiếng Hungary.

Cách học các số từ 1 đến 100 hiệu quả

Để học các số từ 1 đến 100 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

  • Sử dụng thẻ học: Viết số tiếng Hungary ở mặt trước của thẻ và số tương ứng bằng tiếng của bạn ở mặt sau. Xem xét việc tạo các bộ thẻ học để luyện tập hàng ngày.
  • Chơi trò chơi số: Tìm các ứng dụng hoặc trò chơi trực tuyến liên quan đến việc học số để tăng cường kiến thức một cách vui nhộn.
  • Học qua âm nhạc: Tìm các bài hát hoặc video giáo dục về các số từ 1 đến 100 để học một cách thú vị và dễ nhớ.

Ví dụ về các số từ 1 đến 10 trong tiếng Hungary

Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm và viết các số từ 1 đến 10 trong tiếng Hungary:

  • 1 – egy
  • 2 – kettő
  • 3 – három
  • 4 – négy
  • 5 – öt
  • 6 – hat
  • 7 – hét
  • 8 – nyolc
  • 9 – kilenc
  • 10 – tíz

Làm thế nào để học thú vị?

Để học các số từ 1 đến 100 một cách thú vị, bạn có thể kết hợp việc học với các hoạt động mà bạn yêu thích. Ví dụ, bạn có thể:

  • Học số trong khi nấu ăn hoặc làm việc nhà.
  • Thực hành đếm số trong khi đi bộ hoặc tập thể dục.
  • Thiết lập mục tiêu và thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành việc học số.

Với những phương pháp học và thực hành đơn giản như vậy, việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Hungary sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Hãy bắt đầu

Con số chính tả Nghe
0 Nulla
1 egy
2 kettő
3 három
4 négy
5 öt
6 hat
7 hét
8 nyolc
9 kilenc
10 tíz
11 tizenegy
12 tizenkettő
13 tizenhárom
14 tizennégy
15 tizenöt
16 tizenhat
17 tizenhét
18 tizennyolc
19 tizenkilenc
20 húsz
21 huszonegy
22 huszonkettő
23 huszonhárom
24 huszonnégy
25 huszonöt
26 huszonhat
27 huszonhét
28 huszonnyolc
29 huszonkilenc
30 harminc
31 harmincegy
32 harminckettö
33 harminchárom
34 harmincnégy
35 harmincöt
36 harminchat
37 harminchét
38 harmincnyolc
39 harminckilenc
40 negyven
41 negyvenegy
42 negyvenkettő
43 negyvenhárom
44 negyvennégy
45 negyvenöt
46 negyvenhat
47 negyvenhét
48 negyvennyolc
49 negyvenkilenc
50 ötven
51 ötvenegy
52 ötvenkettő
53 ötvenhárom
54 ötvennégy
55 ötvenöt
56 ötvenhat
57 ötvenhét
58 ötvennyolc
59 ötvenkilenc
60 hatvan
61 hatvanegy
62 hatvankettő
63 hatvanhárom
64 hatvannégy
65 hatvanöt
66 hatvanhat
67 hatvanhét
68 hatvannyolc
69 hatvankilenc
70 hetven
71 hetvenegy
72 hetvenkettő
73 hetvenhárom
74 hetvennégy
75 hetvenöt
76 hetvenhat
77 hetvenhét
78 hetvennyolc
79 hetvenkilenc
80 nyolcvan
81 nyolcvanegy
82 nyolcvankettő
83 nyolcvanhárom
84 nyolcvannégy
85 nyolcvanöt
86 nyolcvanhat
87 nyolcvanhét
88 nyolcvannyolc
89 nyolvankilenc
90 kilencven
91 kilencvenegy
92 kilencvenkettő
93 kilencvenhárom
94 kilencvennégy
95 kilencvenöt
96 kilencvenhat
97 kilencvenhét
98 kilencvennyolc
99 kilencvenkilenc
100 száz

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *