Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Kazakhstan

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Kazakhstan

Tại sao học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Kazakhstan quan trọng?

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Kazakhstan là một yếu tố quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ của đất nước này. Việc hiểu và sử dụng các số trong tiếng Kazakhstan không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn mà còn mở ra cơ hội tìm hiểu sâu hơn về văn hóa và xã hội của đất nước.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Kazakhstan

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Kazakhstan một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Sử dụng flashcards: Viết số và cách đọc của nó trên mặt trước, và ý nghĩa của số đó trên mặt sau của thẻ để tăng cường việc ghi nhớ.
  • Thực hành hàng ngày: Luyện nói và viết các số hàng ngày để củng cố kiến thức.
  • Tham gia các khóa học trực tuyến: Có thể tham gia các khóa học trực tuyến để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Ví dụ về cách nói các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Kazakhstan

Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Kazakhstan:

  • 1: бір (bir)
  • 2: екі (ekі)
  • 3: үш ()
  • 4: төрт (tört)
  • 5: бес (bes)
  • 6: алты (altı)
  • 7: жеті (jetі)
  • 8: сегіз (segіz)
  • 9: тоғыз (toğız)
  • 10: он (on)

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Kazakhstan không chỉ giúp bạn trong giao tiếp hàng ngày mà còn mở ra cánh cửa cho việc hiểu biết sâu hơn về văn hóa và xã hội của Kazakhstan. Hãy tận dụng các phương pháp học hiệu quả và biến quá trình học tập trở nên thú vị và dễ dàng hơn.

Con số chính tả Nghe
0 нөл
1 бір
2 екі
3 үш
4 төрт
5 бес
6 алты
7 жеті
8 сегіз
9 тоғыз
10 он
11 он бір
12 он екі
13 он үш
14 он төрт
15 он бес
16 он алты
17 он жеті
18 он сегіз
19 он тоғыз
20 жиырма
21 жиырма бір
22 жиырма екі
23 жиырма үш
24 жиырма төрт
25 жиырма бес
26 жиырма алты
27 жиырма жеті
28 жиырма сегіз
29 жиырма тоғыз
30 отыз
31 Отыз бір
32 Отыз екі
33 отыз үш
34 Отыз төрт
35 Отыз бес
36 отыз алты
37 Отыз жеті
38 Отыз сегіз
39 Отыз тоғыз
40 қырық
41 Қырық бір
42 қырық екі
43 қырық үш
44 қырық төрт
45 қырық бес
46 Қырық алты
47 қырық жеті
48 қырық сегіз
49 қырық тоғыз
50 елу
51 елу бір
52 елу екі
53 елу үш
54 елу төрт
55 елу бес
56 елу алты
57 елу жеті
58 елу сегіз
59 елу тоғыз
60 алпыс
61 Алпыс бір
62 алпыс екі
63 алпыс үш
64 Алпыс төрт
65 алпыс бес
66 Алпыс алты
67 Алпыс жеті
68 алпыс сегіз
69 Алпыс тоғыз
70 жетпіс
71 жетпіс бір
72 жетпіс екі
73 жетпіс үш
74 жетпіс төрт
75 жетпіс бес
76 жетпіс алты
77 жетпіс жеті
78 жетпіс сегіз
79 жетпіс тоғыз
80 сексен
81 сексен бір
82 сексен екі
83 сексен үш
84 сексен төрт
85 сексен бес
86 сексен алты
87 сексен жеті
88 сексен сегіз
89 сексен тоғыз
90 тоқсан
91 тоқсан бір
92 тоқсан екі
93 тоқсан үш
94 тоқсан төрт
95 тоқсан бес
96 тоқсан алты
97 тоқсан жеті
98 тоқсан сегіз
99 тоқсан тоғыз
100 жүз

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *