Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Na Uy

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Na Uy

Tại sao học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Na Uy quan trọng?

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Na Uy là một phần quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ này vì nó cung cấp nền tảng cho việc hiểu và sử dụng các con số trong cuộc sống hàng ngày, từ mua sắm đến thực hành các kỹ năng toán học đơn giản.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Na Uy

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Na Uy một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Học từng nhóm số: Chia các số thành các nhóm nhỏ như từ 1 đến 10, từ 11 đến 20, từ 21 đến 30, và tiếp tục cho đến 100.
  • Luyện tập hàng ngày: Lập lịch học và luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và tránh quên.
  • Sử dụng số vào cuộc sống hàng ngày: Áp dụng các số bạn học được vào các hoạt động thực tế như đếm tiền, đồ vật xung quanh, hoặc thời gian.

Ví dụ về các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Na Uy

Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm và viết các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Na Uy:

  • 1 – en: một
  • 2 – to: hai
  • 3 – tre: ba
  • 4 – fire: bốn
  • 5 – fem: năm
  • 6 – seks: sáu
  • 7 – sju: bảy
  • 8 – åtte: tám
  • 9 – ni: chín
  • 10 – ti: mười

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Na Uy không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản mà còn mở rộng vốn từ vựng và khả năng giao tiếp trong ngôn ngữ này.

Để việc học trở nên dễ dàng và thú vị, bạn có thể sử dụng các ứng dụng di động hoặc trò chơi trực tuyến liên quan đến việc học số bằng tiếng Na Uy. Hãy kết hợp việc học với việc thực hành thông qua các hoạt động hằng ngày để tiếp xúc với ngôn ngữ tự nhiên hơn.

Con số chính tả Nghe
0 null
1 én
2 to
3 tre
4 fire
5 fem
6 seks
7 sju
8 åtte
9 ni
10 ti
11 elleve
12 tolv
13 tretten
14 fjorten
15 femten
16 seksten
17 sytten
18 atten
19 nitten
20 tjue
21 tjueén / én og tyve
22 tjueto
23 tjuetre
24 tjuefire
25 tjuefem
26 tjueseks
27 tjuesju
28 tjueåtte
29 tjueni
30 tretti
31 trettien
32 trettito
33 trettitre
34 trettifire
35 trettifem
36 trettiseks
37 trettisju
38 trettiåtte
39 trettini
40 førti
41 førtien
42 førtito
43 førtitre
44 førtifire
45 førtifem
46 førtiseks
47 førtisju
48 førtiåtte
49 førtini / ni og førti
50 femti
51 femtién / en og femti
52 femtito
53 femtitre
54 femtifire
55 femtifem
56 femtiseks
57 femtisju
58 femtiåtte
59 femtini
60 seksti
61 sekstien
62 sekstito
63 sekstitre
64 sekstifire
65 sekstifem
66 sekstiseks
67 sekstisju
68 sekstiåtte
69 sekstini
70 sytti
71 syttien
72 syttito
73 syttitre
74 syttifire
75 syttifem
76 syttiseks
77 syttisju
78 syttiåtte
79 syttini
80 åtti
81 åttien
82 åttito
83 åttitre
84 åttifire
85 åttifem
86 åttiseks
87 åttisju
88 åttiåtte
89 åttini
90 nitti
91 nittien
92 nittito
93 nittitre
94 nittifire
95 nittifem
96 nittiseks
97 nittisju / syv og nitti
98 nittiåtte
99 nittini / ni og nitti
100 hundre

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *