Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Nga

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Nga

Tại sao việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Nga quan trọng?

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Nga là một phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ này vì nó cung cấp nền tảng cơ bản cho việc giao tiếp hàng ngày. Việc biết các số này không chỉ giúp bạn đếm mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách số học trong tiếng Nga.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Nga

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Nga hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Học từng số một cách tuần tự: Bắt đầu từ số 1 và tiếp tục học mỗi số một cách tuần tự để dễ nhớ hơn.
  • Sử dụng flashcards: Viết số tiếng Nga ở mặt trước và số tiếng Anh ở mặt sau, sau đó lật để kiểm tra kiến thức của mình.
  • Thực hành hàng ngày: Sử dụng các số này trong cuộc trò chuyện hàng ngày để luyện tập và ghi nhớ chúng.

Ví dụ về các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Nga

Dưới đây là một số ví dụ về các số đầu tiên từ 1 đến 10 bằng tiếng Nga:

  • Один (1): Số một
  • Два (2): Số hai
  • Три (3): Số ba
  • Четыре (4): Số bốn
  • Пять (5): Số năm
  • Шесть (6): Số sáu
  • Семь (7): Số bảy
  • Восемь (8): Số tám
  • Девять (9): Số chín
  • Десять (10): Số mười

Hãy luyện tập thường xuyên và không ngừng nỗ lực để nhớ và sử dụng các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Nga một cách thành thạo. Đừng quên kết hợp việc học với việc thực hành và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp của mình!

Con số chính tả Nghe
0 ноль
1 один
2 два
3 три
4 четыре
5 пять
6 шесть
7 семь
8 восемь
9 девять
10 десять
11 одиннадцать
12 двенадцать
13 тринадцать
14 четырнадцать
15 пятнадцать
16 шестнадцать
17 семнадцать
18 восемнадцать
19 девятнадцать
20 двадцать
21 Двадцать один
22 Двадцать два
23 Двадцать три
24 Двадцать четыре
25 Двадцать пять
26 Двадцать шесть
27 Двадцать семь
28 Двадцать восемь
29 Двадцать девять
30 тридцать
31 тридцать один
32 тридцать два
33 тридцать три
34 тридцать четыре
35 тридцать пять
36 тридцать шесть
37 тридцать семь
38 тридцать восемь
39 тридцать девять
40 сорок
41 Сорок один
42 Сорок два
43 Сорок три
44 Сорок четыре
45 Сорок пять
46 Сорок шесть
47 Сорок семь
48 Сорок восемь
49 Сорокд евять
50 пятьдесят
51 Пятьдесят один
52 Пятьдесят два
53 Пятьдесят три
54 Пятьдесят четыре
55 Пятьдесят пять
56 Пятьдесят шесть
57 Пятьдесят семь
58 Пятьдесят восемь
59 Пятьдесят девять
60 шестьдесят
61 Шестьдесят один
62 Шестьдесят два
63 Шестьдесят три
64 Шестьдесят четыре
65 Шестьдесят пять
66 Шестьдесят шесть
67 Шестьдесят семь
68 Шестьдесят восемь
69 Шестьдесят девять
70 семьдесят
71 Семьдесят один
72 Семьдесят два
73 Семьдесят три
74 Семьдесят четыре
75 Семьдесят пять
76 Семьдесят шесть
77 Семьдесят семь
78 Семьдесят восемь
79 Семьдесят девять
80 восемьдесят
81 Восемьдесят один
82 Восемьдесят два
83 Восемьдесят три
84 Восемьдесят четыре
85 Восемьдесят пять
86 Восемьдесят шесть
87 Восемьдесят семь
88 Восемьдесят восемь
89 Восемьдесят девять
90 девяносто
91 Девяносто один
92 Девяносто два
93 Девяносто три
94 Девяносто четыре
95 Девяносто пять
96 Девяносто шесть
97 Девяносто семь
98 Девяносто восемь
99 девяносто девять
100 сто

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *