Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tại sao việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ quan trọng?

Việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ giúp bạn hiểu về cách đếm mà còn mở ra cánh cửa cho việc học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nói chung. Khi bạn hiểu được cách đọc và viết các số, bạn sẽ dễ dàng áp dụng kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày, từ mua sắm đến đàm phán giá cả.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng thẻ từ vựng để ghi số và cách đọc tương ứng.
  • Học theo nhóm số, chẳng hạn từ 1 đến 10, từ 11 đến 20, và tiếp tục.
  • Thực hành việc đếm số hàng ngày trong các tình huống thực tế.
  • Xem video hoặc nghe âm thanh để luyện nghe và phát âm chính xác.

Ví dụ về các số từ 1 đến 100

Dưới đây là một số ví dụ về cách đọc các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ:

  • 1bir
  • 2iki
  • 3üç
  • 4dört
  • 5beş
  • 6altı
  • 7yedi
  • 8sekiz
  • 9dokuz
  • 10on

Để học các số từ 1 đến 100 một cách thú vị, bạn có thể tạo ra các trò chơi, thi đấu hoặc cùng nhau học nhóm. Việc kết hợp học tập với giải trí sẽ giúp việc học trở nên dễ dàng và thú vị hơn.

Với việc hiểu và sử dụng thành thạo các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn sẽ có cơ hội giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt trong các tình huống hàng ngày. Hãy chăm chỉ luyện tập và không ngần ngại thử sức với các bài tập mới để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình!

Con số chính tả Nghe
0 Sıfır
1 Bir
2 Iki
3 Üç
4 Dört
5 Beş
6 Altı
7 Yedi
8 Sekiz
9 Dokuz
10 On
11 On bir
12 On iki
13 On üç
14 On dört
15 On beş
16 On altı
17 On yedi
18 On sekiz
19 On dokuz
20 Yirmi
21 Yirmi bir
22 Yirmi iki
23 Yirmi üç
24 Yirmi dört
25 Yirmi beş
26 Yirmi altı
27 Yirmi yedi
28 Yirmi sekiz
29 Yirmi dokuz
30 Otuz
31 Otuz bir
32 Otuz iki
33 Otuz üç
34 Otuz dört
35 Otuz beş
36 Otuz altı
37 Otuz yedi
38 Otuz sekiz
39 Otuz dokuz
40 Kırk
41 Kırk bir
42 Kırk iki
43 Kırk üç
44 Kırk dört
45 Kırk beş
46 Kırk altı
47 Kırk yedi
48 Kırk sekiz
49 Kırk dokuz
50 Elli
51 Elli bir
52 Elli iki
53 Elli üç
54 Elli dört
55 Elli beş
56 Elli altı
57 Elli yedi
58 Elli sekiz
59 Elli dokuz
60 Altmış
61 Altmış bir
62 Altmış iki
63 Altmış üç
64 Altmış dört
65 Altmış beş
66 Altmış altı
67 Altmış yedi
68 Altmış sekiz
69 Altmış dokuz
70 Yetmiş
71 Yetmiş bir
72 Yetmiş iki
73 Yetmiş üç
74 Yetmiş dört
75 Yetmiş beş
76 Yetmiş altı
77 Yetmiş yedi
78 Yetmiş sekiz
79 Yetmiş dokuz
80 Seksen
81 Seksen bir
82 Seksen iki
83 Seksen üç
84 Seksen dört
85 Seksen beş
86 Seksen altı
87 Seksen yedi
88 Seksen sekiz
89 Seksen dokuz
90 Doksan
91 Doksan bir
92 Doksan iki
93 Doksan üç
94 Doksan dört
95 Doksan beş
96 Doksan altı
97 Doksan yedi
98 Doksan sekiz
99 Doksan dokuz
100 Yüz

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *