Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thụy Điển

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thụy Điển

Tại sao việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thụy Điển quan trọng?

Việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thụy Điển không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa cho việc học ngôn ngữ phức tạp hơn. Việc hiểu và sử dụng các số này cũng giúp bạn khi đi du lịch hoặc làm việc tại Thụy Điển.

Cách học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thụy Điển

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thụy Điển một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Học theo nhóm số: Chia các số thành các nhóm nhỏ như 1-10, 11-20, 21-30, và tiếp tục cho đến 100 để dễ dàng nhớ.
  • Sử dụng thẻ ghi chú: Viết các số lên thẻ ghi chú và treo chúng ở những nơi bạn thường xem để ôn tập hàng ngày.
  • Thực hành với trò chơi: Sử dụng ứng dụng học ngôn ngữ hoặc chơi các trò chơi trực tuyến để vận dụng kiến thức và giữ cho quá trình học thú vị.

Ví dụ về các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thụy Điển

Dưới đây là một số ví dụ về các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Thụy Điển:

  • 1 – ett: Một
  • 2 – två: Hai
  • 3 – tre: Ba
  • 4 – fyra: Bốn
  • 5 – fem: Năm
  • 6 – sex: Sáu
  • 7 – sju: Bảy
  • 8 – åtta: Tám
  • 9 – nio: Chín
  • 10 – tio: Mười

Với sự hiểu biết về các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Thụy Điển, bạn có thể dễ dàng tham gia vào các hoạt động hàng ngày và tương tác với cộng đồng người nói tiếng Thụy Điển một cách tự tin.

Con số chính tả Nghe
0 noll
1 ett
2 två
3 tre
4 fyra
5 fem
6 sex
7 sju
8 åtta
9 nio
10 tio
11 elva
12 tolv
13 tretton
14 fjorton
15 femton
16 sexton
17 sjutton
18 arton
19 nitton
20 tjugo
21 tjugoett
22 tjugotvå
23 tjugotre
24 tjugofyra
25 tjugofem
26 tjugosex
27 tjugosju
28 tjugoåtta
29 tjugonio
30 trettio
31 trettioett
32 trettiotvå
33 trettiotre
34 trettiofyra
35 trettiofem
36 trettiosex
37 trettiosju
38 trettioåtta
39 trettionio
40 fyrtio
41 fyrtioett
42 fyrtiotvå
43 fyrtiotre
44 fyrtiofyra
45 fyrtiofem
46 fyrtiosex
47 fyrtiosju
48 fyrtiåtta
49 fyrtionio
50 femtio
51 femtioett
52 femtiotvå
53 femtiotre
54 femtiofyra
55 femtiofem
56 femtiosex
57 femtiosju
58 femtioåtta
59 femtionio
60 sextio
61 sextioett
62 sextiotvå
63 sextiotre
64 sextiofyra
65 sextiofem
66 sextiosex
67 sextiosju
68 sextioåtta
69 sextionio
70 sjuttio
71 sjuttioett
72 sjuttiotvå
73 sjuttiotre
74 sjuttiofyra
75 sjuttiofem
76 sjuttiosex
77 sjuttiosju
78 sjuttioåtta
79 sjuttionio
80 åttio
81 åttoiett
82 åttiotvå
83 åttiotre
84 åttiofyra
85 åttiofem
86 åttiosex
87 åttiosju
88 åttioåtta
89 åttionio
90 nittio
91 nittioett
92 nittiotvå
93 nittiotre
94 nittiofyra
95 nittiofem
96 nittiosex
97 nittiosju
98 nittioåtta
99 nittionio
100 hundra

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *