Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Trung

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Trung

Tại sao học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Trung quan trọng?

Học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Trung là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ này vì nó là nền tảng cho việc hiểu và sử dụng các số lớn hơn trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, việc biết các số cơ bản giúp bạn mua sắm, đàm phán giá cả và thực hiện các giao dịch tài chính một cách dễ dàng khi ở Trung Quốc hoặc giao tiếp với người Trung Quốc.

Cách học các số từ 1 đến 100

Để học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Trung một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Học theo nhóm số: Chia các số thành các nhóm nhỏ để dễ nhớ, ví dụ: số từ 1 đến 10, số từ 11 đến 20, và tiếp tục cho đến 100.
  • Luyện tập hàng ngày: Dành ít thời gian mỗi ngày để ôn tập và luyện phát âm các số để giữ kiến thức luôn tươi mới.
  • Sử dụng flashcards: Viết số Trung Quốc ở mặt trước của thẻ và số La tinh ở mặt sau để tăng cường kỹ năng đọc và viết.
  • Tham gia các hoạt động giáo dục: Học các số thông qua trò chơi, bài hát hoặc video để làm cho quá trình học tập thú vị hơn.

Ví dụ về các số từ 1 đến 100

Dưới đây là một số ví dụ về cách nói các số từ 1 đến 10 và từ 10 đến 100 bằng tiếng Trung:

  • Số từ 1 đến 10: 一 (yī), 二 (èr), 三 (sān), 四 (sì), 五 (wǔ), 六 (liù), 七 (qī), 八 (bā), 九 (jiǔ), 十 (shí).
  • Số từ 10 đến 100: 十一 (shí yī), 二十 (èr shí), 三十 (sān shí), 四十 (sì shí), 五十 (wǔ shí), 六十 (liù shí), 七十 (qī shí), 八十 (bā shí), 九十 (jiǔ shí), 一百 (yī bǎi).

Với sự kiên nhẫn và thực hành đều đặn, việc học các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Hãy tận dụng các phương pháp học tập hiệu quả và đừng quên kết hợp với việc tham gia các hoạt động giáo dục để tạo ra môi trường học tập tích cực và đầy sáng tạo.

Con số chính tả Nghe
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11 十一
12 十二
13 十三
14 十四
15 十五
16 十六
17 十七
18 十八
19 十九
20 二十
21 二十一
22 二十二
23 二十三
24 二十四
25 二十五
26 二十六
27 二十七
28 二十八
29 二十九
30 三十
31 三十一
32 三十二
33 三十三
34 三十四
35 三十五
36 三十六
37 三十七
38 三十八
39 三十九
40 四十
41 四十一
42 四十二
43 四十三
44 四十四
45 四十五
46 四十六
47 四十七
48 四十八
49 四十九
50 五十
51 五十一
52 五十二
53 五十三
54 五十四
55 五十五
56 五十六
57 五十七
58 五十八
59 五十九
60 六十
61 六十一
62 六十二
63 六十三
64 六十四
65 六十五
66 六十六
67 六十七
68 六十八
69 六十九
70 七十
71 七十一
72 七十二
73 七十三
74 七十四
75 七十五
76 七十六
77 七十七
78 七十八
79 七十九
80 八十
81 八十一
82 八十二
83 八十三
84 八十四
85 八十五
86 八十六
87 八十七
88 八十八
89 八十九
90 九十
91 九十一
92 九十二
93 九十三
94 九十四
95 九十五
96 九十六
97 九十七
98 九十八
99 九十九
100 一百

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *