Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ba Tư

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Ba Tư

Các con số bằng tiếng Ba Tư

Học số trong Tiếng Ba Tư là một trong những môn học cơ bản của giáo dục ngôn ngữ. Bắt buộc phải học các con số để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ một cách chính xác. Chúng tôi sử dụng Tiếng Ba Tư số trong phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Đôi khi, khi cho biết số điện thoại hoặc tuổi của chúng tôi, ngay cả khi mua sắm, chúng tôi sử dụng nó khá thường xuyên cho các vấn đề như số lượng và phí. Đó là lý do tại sao các số rất quan trọng trong Tiếng Ba Tư giáo dục ngôn ngữ.

Tiếng Ba Tư số và cách phát âm của chúng được đưa ra trong một danh sách. Bạn có thể đọc và nghe trong khi thực hiện quá trình ghi nhớ. Bạn có thể bắt đầu sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày bằng cách luyện tập và lặp lại các con số.

Để dạy bạn Tiếng Ba Tư số một cách chính xác nhất, chúng tôi đã chia sẻ nội dung của các số từ 1 đến 100 trong Tiếng Ba Tư với cách viết và cách phát âm của chúng cho bạn.

0
صفر
Số không
1
یک
Một
2
دو
Hai
3
سه
Ba
4
چهار
Bốn
5
پنج
Năm
6
شش
Sáu
7
هفت
Bảy
8
هشت
Tám
9
نه
Chín
10
ده
Mười
11
یازده
Mười một
12
دوازده
Mười hai
13
سیزده
Mười ba
14
چهارده
Mười bốn
15
پانزده
Mười lăm
16
شانزده
Mười sáu
17
هفده
Mười bảy
18
هجده
Mười tám
19
نوزده
Mười chín
20
بیست
Hai mươi
21
بیست و یک
Hai mươi mốt
22
بیست و دو
Hai mươi hai
23
بیست و سه
Hai mươi ba
24
بیست و چهار
Hai mươi bốn
25
بیست و پنج
Hai mươi lăm
26
بیست و شش
Hai mươi sáu
27
بیست و هفت
Hai mươi bảy
28
بیست و هشت
Hai mươi tám
29
بیست و نه
Hai mươi chín
30
سی
Ba mươi
31
سی و یک
Ba mươi mốt
32
سی و دو
Ba mươi hai
33
سی و سه
Ba mươi ba
34
سی و چهار
Ba mươi bốn
35
سی و پنج
Ba mươi năm
36
سی و شش
Ba mươi sáu
37
سی و هفت
Ba mươi bảy
38
سی و هشت
Ba mươi tám
39
سی و نه
Ba mươi chín
40
چهل
Bốn mươi
41
چهل و یک
Bốn mươi mốt
42
چهل و دو
Bốn mươi hai
43
چهل و سه
Bốn mươi ba
44
چهل و چهار
Bốn mươi bốn
45
چهل و پنج
Bốn mươi lăm
46
چهل و شش
Bốn mươi sáu
47
چهل و هفت
Bốn mươi bảy
48
چهل و هشت
Bốn mươi tám
49
چهل و نه
Bốn mươi chín
50
پنجاه
Năm mươi
51
پنجاه و یک
Năm mươi mốt
52
پنجاه و دو
Năm mươi hai
53
پنجاه و سه
Năm mươi ba
54
پنجاه و چهار
Năm mươi bốn
55
پنجاه و پنج
Năm mươi lăm
56
پنجاه و شش
Năm mươi sáu
57
پنجاه و هفت
Năm mươi bảy
58
پنجاه و هشت
Năm mươi tám
59
پنجاه و نه
Năm mươi chín
60
شصت
Sáu chục
61
شصت و یک
Sáu mươi một
62
شصت و دو
Sáu mươi hai
63
شصت و سه
Sáu mươi ba
64
شصت و چهار
Sáu mươi bốn
65
شصت و پنج
Sáu mươi lăm
66
شصت و شش
Sáu mươi sáu
67
شصت و هفت
Sáu mươi bảy
68
شصت و هشت
Sáu mươi tám
69
شصت و نه
Sáu mươi chín
70
هفتاد
Bảy mươi
71
هفتاد و یک
Bảy mươi một
72
هفتادودو
Bảy mươi hai
73
هفتاد و سه
Bảy mươi ba
74
هفتاد و چهار
Bảy mươi bốn
75
هفتاد و پنج
Bảy mươi lăm
76
هفتاد و شش
Bảy sáu
77
هفتاد و هفت
Bảy mươi bảy
78
هفتاد و هشت
Bảy mươi tám
79
هفتاد و نه
Bảy mươi chín
80
هشتاد
Tám mươi
81
هشتاد و یک
Tám mươi mốt
82
هشتاد و دو
Tám mươi hai
83
هشتاد و سه
Tám mươi ba
84
هشتاد و چهار
Tám mươi bốn
85
هشتاد و پنج
Tám mươi lăm
86
هشتاد و شش
Tám mươi sáu
87
هشتاد و هفت
Tám mươi bảy
88
هشتاد و هشت
Tám mươi tám
89
هشتاد و نه
Tám mươi chín
90
نود
Chín chục
91
نود و یک
Chín mươi phần một
92
نود و دو
Chín mươi hai
93
نود و سه
Chín mươi ba
94
نود و چهار
Chín mươi bốn
95
نود و پنج
Chín mươi lăm
96
نود و شش
Chín mươi sáu
97
نود و هفت
Chín mươi bảy
98
نود و هشت
Chín mươi tám
99
نود و نه
Chín mươi chín
100
صد
Một trăm