Các số từ 1 đến 100 trong Gujarati

Các số từ 1 đến 100 trong Gujarati

Các số từ 1 đến 100 trong Gujarati

Việc học cách đọc và viết các số từ 1 đến 100 trong tiếng Gujarati là một bước quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ này. Nắm vững các số này không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách thông minh mà còn mở ra cánh cửa cho việc học các khía cạnh khác của văn hóa Gujarati. Đây cũng là bước đầu tiên để xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Gujarati.

Tại sao nên học các số từ 1 đến 100 trong tiếng Gujarati?

Học các số trong tiếng Gujarati giúp bạn:

  • Hiểu và sử dụng ngôn ngữ hàng ngày một cách tự tin.
  • Kết nối với cộng đồng người nói tiếng Gujarati.
  • Tham gia vào các hoạt động văn hóa và giáo dục của cộng đồng.

Cách học các số từ 1 đến 100 trong tiếng Gujarati

Để học các số từ 1 đến 100 trong tiếng Gujarati một cách dễ dàng và thú vị, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Học một nhóm số nhỏ mỗi ngày: Bắt đầu bằng cách học một nhóm số nhỏ từ 1 đến 10 mỗi ngày. Khi bạn đã nhớ chúng, chuyển sang nhóm số tiếp theo và cứ tiếp tục như vậy.
  • Thực hành viết và đọc số: Viết và đọc số hàng ngày để tăng cường khả năng nhớ và sử dụng chúng.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Gujarati: Có rất nhiều ứng dụng di động hoặc trực tuyến giúp bạn học các số trong tiếng Gujarati một cách hiệu quả.
  • Thực hành với người bản xứ: Tìm cách thực hành với người bản xứ để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Ví dụ về các số từ 1 đến 10 trong tiếng Gujarati

Dưới đây là một số ví dụ về các số từ 1 đến 10 trong tiếng Gujarati:

  • 1 – એક (ek)
  • 2 – બે (be)
  • 3 – ત્રણ (tran)
  • 4 – ચાર (chaar)
  • 5 – પાંચ (paanch)
  • 6 – છ (chh)
  • 7 – સાત (saat)
  • 8 – આઠ (aath)
  • 9 – નવ (nav)
  • 10 – દશ (dash)

Hãy dành thời gian mỗi ngày để học

Con số chính tả Nghe
0 શૂન્ય
1 એક
2 બે
3 ત્રણ
4 ચાર
5 પાંચ
6
7 સાત
8 આઠ
9 નવ
10 દસ
11 અગિયાર
12 બાર
13 તેર
14 ચૌદ
15 પંદર
16 સોળ
17 સત્તર
18 અઢાર
19 ઓગણિસ
20 વીસ
21 એકવીસ
22 બાવીસ
23 તેવીસ
24 ચોવીસ
25 પચ્ચીસ
26 છવીસ
27 સત્તાવીસ
28 અઠ્ઠાવીસ
29 ઓગણત્રીસ
30 ત્રીસ
31 એકત્રીસ
32 બત્રીસ
33 તેત્રીસ
34 ચોત્રીસ
35 પાંત્રીસ
36 છત્રીસ
37 સડત્રીસ
38 અડત્રીસ
39 ઓગણચાલીસ
40 ચાલીસ
41 એકતાલીસ
42 બેતાલીસ
43 ત્રેતાલીસ
44 ચુંમાલીસ
45 પિસ્તાલીસ
46 છેતાલીસ
47 સુડતાલીસ
48 અડતાલીસ
49 ઓગણપચાસ
50 પચાસ
51 એકાવન
52 બાવન
53 ત્રેપન
54 ચોપન
55 પંચાવન
56 છપ્પન
57 સત્તાવન
58 અઠ્ઠાવન
59 ઓગણસાઠ
60 સાઈઠ
61 એકસઠ
62 બાસઠ
63 ત્રેસઠ
64 ચોસઠ
65 પાંસઠ
66 છાસઠ
67 સડસઠ
68 અડસઠ
69 અગણોસિત્તેર
70 સિત્તેર
71 એકોતેર
72 બોતેર
73 તોતેર
74 ચુમોતેર
75 પંચોતેર
76 છોતેર
77 સિત્યોતેર
78 ઇઠ્યોતેર
79 ઓગણાએંસી
80 એંસી
81 એક્યાસી
82 બ્યાસી
83 ત્યાસી
84 ચોર્યાસી
85 પંચાસી
86 છ્યાસી
87 સિત્યાસી
88 ઈઠ્યાસી
89 નેવ્યાસી
90 નેવું
91 એકાણું
92 બાણું
93 ત્રાણું
94 ચોરાણું
95 પંચાણું
96 છન્નું
97 સત્તાણું
98 અઠ્ઠાણું
99 નવ્વાણું
100 સો

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *